Một loại cá có thể được coi là “kẻ ngậm” toàn bộ thủy ngân. Điều đáng lo ngại hơn nữa là người bán có thể không biết hoặc không chú ý đến tình trạng nguy hiểm của loài cá này, nhưng người mua cần phải cẩn thận và hết sức thận trọng.
Cá “ngậm” thủy ngân độc hại như thế nào?
Một số loại cá, thủy ngân có thể tích tụ và gây hại cho sức khỏe con người. Thủy ngân là một kim loại nặng tồn tại tự nhiên trong môi trường như không khí, nước và đất.
Loại cá này ngậm nhiều thủy ngân gây hại cơ thể
Kim loại này có thể được giải phóng vào môi trường qua nhiều phương pháp khác nhau, như đốt than, hoạt động núi lửa, và các hoạt động công nghiệp khác. Khi thủy ngân xuất phát từ môi trường, nó có thể kết tụ trong dòng suối, đại dương và biến thành metylmercury trong nước.
Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên đáng lo ngại, lượng thủy ngân trong nước tăng cao, ảnh hưởng đến các loài cá sống trong đó. Do đó, con người có nguy cơ tiếp xúc với thủy ngân thông qua việc tiêu thụ các loại cá trong khẩu phần hàng ngày, không chỉ từ việc làm việc trong môi trường công nghiệp.
Nhiều trường hợp bị phơi nhiễm thủy ngân qua việc ăn cá chứa hàm lượng thủy ngân vượt quá ngưỡng cho phép. Theo thời gian, thủy ngân có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm các bệnh về não, gan, và có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh như Alzheimer, Parkinson, tự kỷ, và trầm cảm.
Loại cá nào chứa nhiều thuỷ ngân nhất?
Cá rô đại dương
Khác với cá rô đồng, cá rô đại dương lại bị Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) xếp vào những loại cá dễ bị nhiễm thủy ngân nhất do sống ở tầng đáy biển (80% thủy ngân ở tầng nước trên đã bị phá hủy bởi ánh sáng mặt trời).
Ngoài ra, chúng còn là loài ăn tạp nên rất dễ bị nhiễm các loại độc tố và vi sinh vật sống trong môi trường nước. Khi ăn những loại cá chứa hàm lượng thủy ngân cao như cá rô đại dương, các loại độc tố sẽ dần tích tụ trong cơ thể con người. Việc tiêu thụ lâu dài có thể gây nguy cơ ngộ độc thủy ngân, gây tổn thương niêm mạc miệng, răng và làm ảnh hưởng đến đường tiêu hóa, thận nghiêm trọng.
Cá da trơn
Bạn có biết, các loại cá da trơn đã có kích thước lớn được nuôi và cho ăn sử dụng hóc-môn để làm tăng trọng lượng với mục đích thu lợi nhuận cao. Những chú cá này được đánh giá không sạch và có nguy cơ ngậm thủy ngân độc hại mà bạn đọc nên cân nhắc chọn lựa.
Cá da trơn là một bộ thuộc nhóm cá xương, đặc điểm chung của chúng là không có vảy và da rất trơn.
Cá trê
Cá trê là loại cá mà Việt Nam có cơ hội xuất khẩu, nâng cao giá trị kinh tế. Tuy nhiên, khi kiểm nghiệm chất tím tinh thể và chất xanh Malachite tại Hoa Kỳ thì kết quả đều không như mong đợi. Đáng buồn hơn, Hoa Kỳ liệt kê cá trê vào danh sách những loại cá không đảm bảo chất lượng và thuộc 8 loại cá ngậm thủy ngân nhiều nhất mà bạn nên biết.
Cá thu
Cá thu là loài cá có chứa nhiều omega 3, rất tốt cho sự phát triển của trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, nó lại là loại cá có ngậm thủy ngân mà bạn đọc nên tìm hiểu trước khi tiêu thụ. Cá thu ở khu vực Đại Tây Dương được xem là an toàn mà bạn đọc có thể chọn lựa.
Những điều cần lưu ý khi ăn cá
Khi ăn cá, có một số điều bạn nên lưu ý để đảm bảo an toàn và tận hưởng được lợi ích dinh dưỡng từ thực phẩm này:
- Chọn cá tươi: Luôn mua cá tươi, được bảo quản đúng cách để tránh nguy cơ nhiễm độc. Cá tươi thường có màu sắc rõ ràng, không mùi hôi và mắt sáng bóng.
- Xem xét nguồn gốc: Ưu tiên mua cá từ nguồn cung cấp đáng tin cậy và có uy tín. Nếu có thể, chọn cá có nguồn gốc rõ ràng và được nuôi chế biến theo quy trình an toàn.
- Chế biến đúng cách: Khi chế biến cá, hãy đảm bảo nấu chín kỹ để tiêu diệt vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh. Tránh ăn cá sống hoặc không chín kỹ.
- Kiểm tra gai, xương: Trước khi ăn, hãy kiểm tra xem cá có gai, xương hay không để tránh nguy cơ bị thương hoặc nuốt phải vật cứng có thể gây hại cho hệ tiêu hóa.
- Chế biến món ăn đa dạng: Thưởng thức cá qua nhiều món ăn khác nhau để tận hưởng hương vị đa dạng và đồng thời đảm bảo sự cân đối dinh dưỡng.
- Hạn chế ăn cá có nồng độ chì cao: Tránh ăn cá có nồng độ chì cao như cá mập, cá ngừ, hoặc cá có thể thu phục từ nước ô nhiễm để giảm nguy cơ tiếp xúc với chất độc hại.