Mẹ mất sớm, hai chị em tôi phải sống chung với dì ghẻ. Sáng nào đợi bố đi làm, bà ta cũng cho mỗi đứa một quả trứng, để rồi… lúc nào cũng bắt tôi phải nhường phần lòng đỏ cho em. Tôi tên là Mai, năm nay mười hai tuổi. Em tôi là Tùng, mới lên chín. Chúng tôi sống ở một làng quê nhỏ ven sông ở tỉnh Hưng Yên. Nhà nghèo, mái ngói cũ kỹ, tường loang lổ. Mẹ mất khi Tùng mới lên bốn, tôi lên bảy. Bố tôi, ông Hải, là thợ hồ quanh làng, một mình gồng gánh nuôi con sau đám tang đẫm nước mắt.
Thời gian đầu sau khi mẹ mất, bố tôi không đành lòng đi bước nữa. Nhưng người đàn ông đơn độc, lại có hai đứa con thơ dại, cuộc sống không dễ. Vài năm sau, dì Lan xuất hiện – người phụ nữ ngoài ba mươi, có nước da trắng bóc, đôi mắt sắc như dao lam. Dì là người cùng làng, góa chồng, không con cái. Chẳng biết dì đã nói gì mà bố tôi gật đầu cưới dì về làm vợ. Từ ngày dì Lan bước chân vào nhà, căn bếp lạnh tanh bắt đầu có mùi thức ăn thơm hơn, nhưng lòng hai chị em tôi thì ngày càng lạnh.
Dì không đánh mắng, không chửi rủa, nhưng sự ghẻ lạnh và toan tính của dì ngấm vào từng miếng cơm, từng cái nhìn. Sáng nào cũng vậy, bố tôi ra khỏi nhà từ sớm. Dì Lan dậy nấu ăn cho chồng, xong xuôi mới quăng cho hai chị em tôi mỗi đứa một quả trứng luộc và bát cơm nguội. Mỗi lần như vậy, dì liếc tôi:
“Mai, chị lớn rồi, nhường em đi chứ? Lòng đỏ bổ, để cho thằng Tùng ăn!” Tôi cầm quả trứng, nhẹ lăn lăn nó trong tay. Tôi thèm lòng đỏ lắm – cái vị béo béo bùi bùi ấy gợi nhớ đến những ngày còn có mẹ. Nhưng tôi không cãi. Tôi tách lòng trắng, đưa phần lòng đỏ cho em. Tùng cũng buồn, nhưng em vẫn cắn một miếng, rồi đưa lại cho tôi. Tôi lắc đầu: “Ăn đi, em còn bé.” Tôi không trách em. Tôi trách chính mình.
Sao tôi không dám giữ phần mình? Sao tôi không nói với bố? Nhưng bố đi làm suốt, tối mệt rã người, về nhà chỉ hỏi vài câu rồi đi ngủ. Dì Lan thì lúc nào cũng nhỏ nhẹ, dạ thưa, ai nhìn vào cũng nghĩ bà ta là người vợ đảm đang. Chỉ có tôi và Tùng mới biết, bà ta giấu đi ánh mắt lạnh như băng sau nụ cười hiền. Mỗi ngày trôi qua như một bản sao của ngày hôm trước. Lòng đỏ trứng là biểu tượng cho tất cả: quyền được sống đúng với bản thân, quyền được yêu thương. Và tôi, dù chỉ là một đứa trẻ, cũng cảm nhận rõ ràng mình đang dần bị tước đoạt. Một buổi sáng tháng Bảy, trời mưa như trút nước. Bố đi làm từ sớm, dì Lan vẫn giữ thói quen “ban phát” hai quả trứng luộc. Nhưng sáng đó, trứng không luộc – mà là trứng sống. Tôi nhìn chằm chằm vào cái bát nhỏ, nơi quả trứng vàng óng đang lăn lóc, còn vương lớp vỏ dính máu. Tôi hỏi:
“Dì ơi, sao trứng chưa luộc ạ?” Dì Lan nhếch mép:
“Thử ăn trứng sống xem, người Nhật ăn hoài, có sao đâu. Trứng đắt lắm, ăn kiểu này mới bổ.” Tôi im lặng. Tùng sợ, không dám đụng vào. Tôi đành đập trứng vào bát cơm, rồi quấy lên cho em. Mùi tanh sộc lên mũi. Tôi ghì cổ mà nuốt, để Tùng không khóc. Hôm ấy tôi đau bụng cả ngày.
Tối về, tôi định kể với bố. Nhưng vừa mở miệng, dì Lan đã chen vào:
“Con Mai nó nghịch dại, ăn trứng sống mà không đợi dì nấu. Em nó không ăn, nó giành luôn. Thật, dì không biết dạy sao cho hết dại!” Bố tôi chỉ cau mày, rồi tiếp tục nhâm nhi điếu thuốc. Tôi quay về giường, ôm bụng, nước mắt trào ra. Em Tùng rúc vào lòng tôi, thì thầm:
“Chị ơi, hay mình trốn đi?” Tôi nhìn em, đôi mắt sáng long lanh trong bóng tối. Ý nghĩ đó lần đầu tiên nhen lên trong đầu tôi – một nơi khác, một cuộc sống khác, nơi không có quả trứng nào phải chia đôi. Đêm đó, tôi không ngủ. Mưa vẫn rơi lách tách ngoài mái hiên, gió lùa qua khe cửa thổi vào lạnh buốt. Em Tùng rúc trong vòng tay tôi, thở đều đều.
Tôi thì nằm mở mắt nhìn trần nhà tối đen, đầu óc quay cuồng với hàng loạt câu hỏi: Đi đâu? Sống bằng gì? Ai sẽ tin chúng tôi? Nhưng hơn hết, tôi sợ nếu cứ tiếp tục sống như thế này, em tôi sẽ lớn lên trong đói khát, còn tôi sẽ lớn lên trong oán hận. Tôi quyết định. Sáng hôm sau, tôi để dành nửa quả trứng, giấu vào túi áo. Đợi lúc dì Lan bận dọn dẹp, tôi kéo Tùng ra sân sau.
“Em có muốn đi tìm mẹ không?” – tôi hỏi khẽ. Tùng nhìn tôi, ngơ ngác. Rồi em gật đầu. Không cần nói thêm, tôi biết em hiểu. Mẹ không còn nữa, nhưng “tìm mẹ” là lời hứa cho một nơi nào đó tốt đẹp hơn. Tôi không dám chờ đến tối. Giữa trưa, khi dì Lan ngủ trưa say – sau bữa cơm chỉ có canh bí lỏng bỏng nước – tôi kéo Tùng, cùng nhau lẻn ra khỏi nhà qua ngõ sau, băng qua vườn chuối rồi ra cánh đồng.
Không tiền, không quần áo mang theo, hai chị em đi chân đất, áo mỏng dính mồ hôi. Cỏ lúa cứa vào chân rát buốt. Đến khi mặt trời ngả bóng, chúng tôi tới bến xe huyện. Tôi nói dối một người bán hàng rong rằng bố mẹ đi sau, nhờ cô chỉ giùm xe nào về Hà Nội. Tôi từng nghe bố nói, lên Hà Nội dễ xin việc, có người tốt, có nhà chùa. Cô bán hàng nhìn chúng tôi ngờ vực, nhưng thấy tôi khóc, cô đành chỉ tay về chiếc xe khách bụi bặm. Chúng tôi lên xe, trốn vào một góc sau cùng. Khi phụ xe phát hiện, tôi van xin trong nước mắt:
“Chú cho bọn cháu đi nhờ… Dì cháu đánh… bố không biết…” Người đàn ông trung niên cau mày. Nhưng thay vì đuổi xuống, ông thở dài:
“Ngồi im, đừng gây rắc rối gì.” Hà Nội mùa hè như một cái lò. Xe dừng ở bến xe Giáp Bát. Người, xe, khói bụi bủa vây. Tôi nắm tay Tùng thật chặt. Trong tay chỉ còn vài nghìn đồng người phụ xe dúi cho, bảo “ăn tạm đi, rồi tính”. Tôi dắt em lang thang từ phố này sang phố khác. Đến chiều muộn, tôi thấy một cổng chùa cũ kỹ nằm sau hàng cây. Biển ghi: Chùa Bồ Đề – Nhận nuôi dưỡng trẻ em cơ nhỡ. Tôi bế Tùng lên, nhấn chuông. Một sư cô ra mở cổng, ngạc nhiên nhìn hai đứa trẻ lấm lem, mặt mũi tái xanh. Tôi cúi đầu, nước mắt rơi lặng lẽ:
“Sư cô… cho chúng con ở lại. Chúng con không còn chỗ về…” Ba tháng sau. Tôi và Tùng đã có tên mới trong chùa – Diệu Mai và Thiện Tùng. Sư cô bảo, cái tên là khởi đầu mới. Mỗi sáng, tôi quét sân, tưới cây, học chữ. Em Tùng học vẽ, học hát. Không còn những quả trứng bị chia đôi. Bữa cơm dù đơn sơ, nhưng ai cũng ăn bằng tất cả lòng biết ơn. Tôi có viết một bức thư gửi về quê – không cho dì Lan mà cho bố – kể hết mọi chuyện. Tôi không trách bố, chỉ nói tôi cần được sống như một đứa trẻ, không phải người gác ngưỡng cửa giữa sự sống và lòng đỏ của một quả trứng. Tôi không biết bố có đọc hay không, có đến hay không. Nhưng tôi thôi chờ. Một buổi chiều, sư cô gọi tôi ra cổng. Có người đàn ông đang đứng ngoài – là bố. Gầy đi, hốc hác, tay run. Ông không nói gì nhiều.
Chỉ cúi đầu xin lỗi. Tôi không khóc. Tôi chỉ hỏi:
“Con và em được ở lại chứ?” Ông gật đầu. Tôi thấy vai ông run. Nhiều năm sau. Tôi trở thành giáo viên. Em tôi theo học mỹ thuật. Ngày tốt nghiệp đại học, Tùng ôm tôi thật chặt:
“Chị ơi, nếu ngày xưa chị không giữ lại lòng đỏ cho em… chắc em chẳng có hôm nay.” Tôi cười, vuốt tóc em:
“Chị chẳng cần ăn lòng đỏ nữa. Chị đã có cả quả trứng – là em.”